Máy photocopy khổ A3 TOSHIBA e-STUDIO 4518A
– Loại máy photocopy đơn sắc (đen – trắng).
– Tốc độ In, Copy: 45 bản/phút.
– Độ phân giải in tối đa rất cao: 3600 x 1200 DPI.
– Khay giấy: mặc định 1200 trang, tối đa 3200 trang.
– Công suất tối đa: 150.000 bản/tháng.
– Đầy đủ chức năng In, Copy, Scan, 2 mặt, Fax (Option).
– Chức năng đặc biệt của máy photocopy Toshiba: Top Access, e-filing, Template, Duplex 2 mặt.
Đặc tính kỹ thuật
Copy | |
First Copy Speed | 3.6 sec. |
Resolution | 2,400 × 600 dpi (with smoothing) |
Multiple Copy | Up to 999 |
Resolution | 600 × 600 dpi, 2,400 × 600 dpi (with soothing), 1,200 × 1,200 (PS only), 3,600 × 600 dpi (with soothing/PS only) |
PDL | PCL6 Emulation, PS3 Emulation, XPS |
Interface | USB (High speed), 10/100/1000BASE-T Option: Wireless LAN (IEEE802.11 b/g/n), Bluetooth |
Scan | |
Resolution | 100/150/200/300/400/600dpi |
Scan speed | Up to 240 spm (Duplex) / Up to 120 spm (Simplex) (300 dpi) Up to 73 spm (300 dpi) |
Data format | TIFF, PDF, XPS, JPEG, Slim PDF, PDF/A |
Scan Protocol | SMB, FTP, IPX/SPX, FTPS, USB, Netware |
Scan features | File, Email, USB, e-Filing Box, TWAIN, Local HDD, Share Point, iFax, Fax, WS Scan |
Fax (option) | |
Communication mode / Modem Speed | Super G3 / 33.6 kbps- 2.4 kbps |
Data Compression | JBIG, MMR, MR, MH |
Number of Lines (Std. / Max.) | 1/2 |
Phonebook | 3,000 stations |
General | |
Copy/ Print Speed | 45ppm |
Warm-up Time | 20s |
Input Paper Capacity | 1,200 sheets Standard |
Document feeder | Optional 300-sheet DSDF or 100-sheet RADF |
Duplexing | Standard |
Dimension (W × D × H) | 585 × 586 × 787mm |
Weight | 58kg |
– Hàng chính hãng TOSHIBA.
– Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.